Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 10 23 18 22 63
24 21 20 19 45 84
- Rajawali Medan - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

22/73(30.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/70(44.3%)
4/32(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
45
20
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
4
14
Phạm lỗi
20
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/25(16.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
17
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dove Q.
    Dove Q.
    16
    5/19
    5/6
  • Adewunmi S.
    Adewunmi S.
    23
    7/12
    7/8
Board
  • Baptiste D.
    Baptiste D.
    16
    11
    5
  • Christmas R.
    Christmas R.
    5
    2
    3
Kiến tạo
  • Manuel A.
    Manuel A.
    9
    3
    22
  • Amir F.
    Amir F.
    3
    1
    21

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-7 0-0 1-2 16 2 4 +5 13
27 2-16 1-9 5-6 1 2 2 -16 10
24 3-3 0-0 1-1 3 1 1 -6 7
23 5-14 2-8 3-4 3 3 1 +3 15
15 1-5 0-2 0-0 1 1 2 -11 2
23 5-19 1-9 5-6 8 1 0 -31 16
22 0-3 0-2 0-0 3 9 1 -3 0
16 0-2 0-1 0-0 5 1 2 -24 0
12 0-4 0-1 0-0 0 0 0 -19 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-8 0-0 0-0 3 3 2 +12 8
20 2-6 0-3 0-2 1 1 1 +14 4
17 0-2 0-1 0-0 3 2 2 +17 0
16 1-6 0-0 4-4 5 2 1 +15 6
23 7-12 2-6 7-8 5 3 2 +15 23
14 1-1 0-0 0-0 4 1 3 -9 2
14 2-6 0-2 0-0 4 3 2 +4 4
14 2-6 2-4 0-0 1 0 2 +11 6
12 1-1 0-0 0-0 4 1 2 +10 2
7 1-3 0-2 0-0 1 0 3 +1 2
5 1-1 1-1 0-0 1 0 0 -3 3