Bảng xếp hạng

Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 82.3 85.1 -2.8 9 47%
Chủ 6 5 1 82.5 76.3 6.2 8 83%
Khách 9 2 7 82.2 91 -8.8 10 22%
trận gần đây 10 4 6 80.4 84.8 -4.4 40%
Satria Muda BritAma
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 11 3 87.4 76.3 11.1 4 79%
Chủ 8 8 0 90 71.6 18.4 1 100%
Khách 6 3 3 83.8 82.5 1.3 7 50%
trận gần đây 10 7 3 88.8 79 9.8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
84 - 94
Satria Muda BritAma
47
-
54
B
IBL
Satria Muda BritAma
94 - 72
Bumi Borneo
48
-
36
B
IBL
Satria Muda BritAma
73 - 69
Bumi Borneo
38
-
37
B
IBL
Satria Muda BritAma
77 - 69
Bumi Borneo
35
-
37
B
IBL
Satria Muda BritAma
92 - 67
Bumi Borneo
44
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
63 - 74
Satria Muda BritAma
27
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 82
Rajawali Medan
41
-
44
T
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
Satria Muda BritAma
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
79 - 74
Satria Muda BritAma
44
-
38
B
IBL
Satria Muda BritAma
83 - 59
Bimasakti Nikko Steel Malang
46
-
28
T
IBL
Satria Muda BritAma
94 - 67
Rajawali Medan
44
-
38
T
IBL
Satria Muda BritAma
85 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
30
-
44
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
T
IBL
Dewa United
85 - 77
Satria Muda BritAma
39
-
39
B
IBL
RANS PIK
84 - 82
Satria Muda BritAma
44
-
35
B
IBL
Bali United
86 - 96
Satria Muda BritAma
42
-
49
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
85 - 94
Satria Muda BritAma
50
-
49
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
T

39.8%
43.6%
28.1%
32.9%
47.8%
49.1%
69.3%
71.4%
42
42.9
18.7
21.8
6.4
7.8
13.9
14.4