Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 16 13 40 69
13 15 18 20 28 66
- Pelita Jaya Esia Jakarta - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

26/67(38.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/63(38.1%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
43
Tranh bóng bật bảng
39
15
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
17
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chapman K.
    Chapman K.
    16
    6/15
    3/6
  • Artino W.
    Artino W.
    21
    8/14
    4/6
Board
  • Chapman K.
    Chapman K.
    15
    12
    3
  • Artino W.
    Artino W.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Beane J.
    Beane J.
    3
    2
    35
  • Wenas A.
    Wenas A.
    7
    2
    35

Pelita Jaya Esia Jakarta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-19 2-8 2-2 3 3 1 +13 14
26 5-8 4-6 0-0 4 2 0 +5 14
36 6-15 1-4 3-6 15 1 1 +5 16
9 1-5 1-2 0-2 0 2 2 +2 5
34 5-9 0-0 2-2 11 2 3 +4 12
25 1-4 1-1 0-0 2 2 3 -2 3
16 1-4 0-2 0-0 1 3 2 -7 2
8 1-2 1-1 0-0 0 0 2 -2 3
5 0-1 0-0 0-0 2 0 3 -1 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 0-9 0-5 0-0 6 7 4 -5 0
17 5-12 1-5 0-0 2 1 2 -7 14
33 1-2 1-2 0-2 3 1 3 +3 3
31 5-11 3-5 4-5 9 3 2 -2 17
15 2-3 2-3 0-0 3 3 1 -10 6
31 8-14 1-3 4-6 11 2 3 +3 21
21 0-5 0-3 0-0 1 1 2 +5 0
9 1-6 0-3 0-0 1 1 0 -4 2
4 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +2 3