Bảng xếp hạng

Bali United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 2 12 76 82.1 -6.1 13 14%
Chủ 7 1 6 75 80.4 -5.4 12 14%
Khách 7 1 6 77 83.7 -6.7 13 14%
trận gần đây 10 1 9 74.5 81.4 -6.9 10%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 82.8 85.5 -2.7 9 50%
Chủ 6 5 1 82.5 76.3 6.2 8 83%
Khách 8 2 6 83 92.4 -9.4 10 25%
trận gần đây 10 5 5 81.4 84.3 -2.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
B
IBL
Bali United
83 - 87
Bumi Borneo
40
-
35
B
IBL
Bumi Borneo
64 - 79
Bali United
35
-
50
T
IBL
Bumi Borneo
62 - 89
Bali United
20
-
51
T
IBL
Bumi Borneo
85 - 81
Bali United
38
-
44
B
IBL
Bali United
70 - 71
Bumi Borneo
33
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Bali United
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
77 - 81
RANS PIK
35
-
41
B
IBL
SWS Salatiga
83 - 65
Bali United
39
-
43
B
IBL
Bali United
67 - 75
Dewa United
34
-
40
B
IBL
Bali United
89 - 94
Pacific Caesar Surabaya
48
-
53
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
77 - 65
Bali United
42
-
27
B
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 93
Bali United
43
-
40
B
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
B
IBL
Bali United
86 - 96
Satria Muda BritAma
42
-
49
B
IBL
Bali United
71 - 54
Bimasakti Nikko Steel Malang
29
-
27
T
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
B
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 82
Rajawali Medan
41
-
44
T
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T

38.2%
40.2%
28.7%
28.9%
43.8%
48%
68.6%
68.2%
39
42.2
15.2
18.5
6.6
6.3
13.9
13.4