Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 27 24 33 56 113
23 19 19 24 42 85
- Tangerang Hawks - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

45/80(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
13/28(46.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
39
28
Kiến tạo
21
12
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bryant C.
    Bryant C.
    26
    11/18
    2/2
  • Dove Q.
    Dove Q.
    30
    9/20
    6/8
Board
  • Shaw J.
    Shaw J.
    9
    6
    3
  • Wongso J.
    Wongso J.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Branch S.
    Branch S.
    10
    2
    21
  • Corbin T.
    Corbin T.
    6
    3
    22

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 9-16 2-6 1-2 7 10 1 +15 21
18 6-9 3-5 2-2 2 0 0 +20 17
9 3-4 0-1 1-1 0 2 2 +18 7
27 6-11 2-3 1-4 9 5 3 +17 15
9 1-1 0-0 0-0 2 1 2 +17 2
28 11-18 2-4 2-2 8 4 1 +18 26
19 1-2 1-2 0-2 4 2 2 +18 3
18 3-7 2-4 2-3 3 1 2 +2 10
17 0-1 0-0 1-2 1 2 0 +3 1
15 4-8 1-2 0-0 0 0 4 +8 9
8 1-2 0-0 0-0 2 1 2 +4 2
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +3 0

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
10 0-1 0-0 0-0 2 1 3 -20 0
30 9-20 6-13 6-8 5 3 2 -27 30
30 3-8 0-2 0-0 6 1 1 -20 6
20 3-5 1-2 1-2 1 2 1 -21 8
22 5-15 2-10 5-5 6 6 2 -12 17
21 4-10 2-5 0-1 4 1 1 -11 10
13 1-3 0-0 1-2 1 2 1 -6 3
9 1-2 0-1 0-0 2 3 2 +5 2
8 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -11 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +5 0
1 0-2 0-0 0-0 1 0 1 -5 0