Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 20 15 44 79
17 21 17 19 38 74
- Hangtuah Sumsel IM - Satria Muda BritAma

Số liệu đội bóng

28/67(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/65(32.3%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/33(81.8%)
42
Tranh bóng bật bảng
46
16
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
5
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Christmas R.
    Christmas R.
    18
    7/14
    4/8
  • Grahita A.
    Grahita A.
    16
    3/11
    8/8
Board
  • Christmas R.
    Christmas R.
    9
    8
    1
  • Nash L.
    Nash L.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Amir F.
    Amir F.
    3
    1
    25
  • Teja W.
    Teja W.
    6
    2
    20

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-9 2-4 1-1 4 2 2 +7 9
25 4-8 1-2 0-0 0 3 2 +1 9
21 0-2 0-1 0-2 3 2 0 +3 0
23 7-14 0-0 4-8 9 0 4 +9 18
21 4-10 1-2 7-8 5 1 3 -4 16
19 1-3 0-2 0-0 2 0 2 +5 2
14 0-2 0-1 0-0 5 1 4 -4 0
5 0-0 0-0 0-0 0 2 1 -1 0
3 0-0 0-0 0-0 2 1 2 +10 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-11 2-7 8-8 1 3 2 -13 16
20 2-5 1-3 0-0 3 6 0 -9 5
10 0-3 0-2 1-2 0 2 0 -8 1
30 2-9 0-2 8-10 13 2 3 +2 12
21 4-7 0-0 1-3 6 1 2 -4 9
27 3-12 1-6 4-4 7 4 1 -8 11
20 5-9 0-0 0-0 1 2 0 +3 10
17 1-6 1-4 2-2 2 1 0 +8 5
16 0-1 0-0 3-4 7 2 3 +5 3
3 1-1 0-0 0-0 1 1 0 +2 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -6 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +3 0