Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 29 22 14 66 102
17 19 15 18 36 69
- Dewa United Surabaya - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

39/79(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/66(34.8%)
14/36(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
42
28
Kiến tạo
16
12
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
13
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/26(30.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Prosper L.
    Prosper L.
    26
    11/13
    1/1
  • Blevins K.
    Blevins K.
    22
    7/16
    6/10
Board
  • Paulino G.
    Paulino G.
    10
    10
    0
  • Green K.
    Green K.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Paulino G.
    Paulino G.
    10
    4
    19
  • Blevins K.
    Blevins K.
    4
    3
    32

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-9 2-6 4-6 10 10 0 +32 14
16 0-2 0-1 0-0 1 3 2 +24 0
17 7-13 6-10 0-0 5 2 1 +25 20
18 5-8 0-0 1-2 7 1 4 +39 11
15 11-13 3-5 1-1 8 1 1 +39 26
23 4-6 2-3 0-0 3 3 3 +6 10
20 2-8 1-4 0-0 1 1 1 +1 5
18 3-10 0-3 0-0 0 4 2 +11 6
14 1-2 0-0 2-2 4 1 2 -6 4
13 0-2 0-2 2-2 2 1 1 0 2
11 1-3 0-2 0-0 1 1 3 -2 2
10 1-3 0-0 0-2 4 0 1 -4 2

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-16 2-8 6-10 7 4 1 -38 22
21 0-7 0-3 0-0 0 0 1 -34 0
17 1-5 0-3 0-0 1 3 1 -31 2
16 4-5 2-3 0-0 2 1 0 -23 10
26 5-12 1-3 2-6 10 1 3 -22 13
22 1-4 1-3 2-2 1 3 3 -8 5
19 1-7 1-4 1-2 4 0 0 +4 4
18 3-6 0-0 5-6 8 3 1 -5 11
10 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -3 0
9 1-3 0-0 0-0 3 1 2 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0