Bảng xếp hạng

RANS PIK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 10 2 83.2 77.2 6 2 83%
Chủ 6 5 1 83.3 75.3 8 2 83%
Khách 6 5 1 83 79.2 3.8 1 83%
trận gần đây 10 9 1 84.2 78.9 5.3 90%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 81.3 84.4 -3.1 9 50%
Chủ 6 5 1 82.5 76.3 6.2 6 83%
Khách 6 1 5 80.2 92.5 -12.3 10 17%
trận gần đây 10 6 4 79 81.2 -2.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
88 - 95
Bumi Borneo
50
-
45
B
IBL
Bumi Borneo
60 - 80
RANS PIK
32
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
59 - 61
RANS PIK
31
-
34
T
IBL
RANS PIK
62 - 59
Bumi Borneo
26
-
34
T
IBL
Bumi Borneo
65 - 70
RANS PIK
29
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

RANS PIK
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
88 - 94
RANS PIK
45
-
46
T
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 86
RANS PIK
43
-
37
T
IBL
RANS PIK
83 - 74
Bimasakti Nikko Steel Malang
41
-
37
T
IBL
RANS PIK
84 - 82
Satria Muda BritAma
44
-
35
T
IBL
Rajawali Medan
64 - 84
RANS PIK
31
-
47
T
IBL
RANS PIK
95 - 83
Bali United
44
-
46
T
IBL
RANS PIK
82 - 75
Pacific Caesar Surabaya
46
-
43
T
IBL
Dewa United
80 - 82
RANS PIK
47
-
45
T
IBL
Tangerang Hawks
78 - 70
RANS PIK
43
-
38
B
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 82
Rajawali Medan
41
-
44
T
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
T

42.4%
40.2%
30.5%
27.1%
50.2%
49.6%
64.1%
66.5%
40.5
41.4
21.3
18.9
9.7
7
14
12.5