Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 27 19 22 60 101
19 20 18 11 39 68
- Pelita Jaya Esia Jakarta - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

37/72(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/72(37.5%)
17/41(41.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/34(26.5%)
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
52
Tranh bóng bật bảng
33
26
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
0
12
Phạm lỗi
14
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goantara A.
    Goantara A.
    20
    7/12
    0/0
  • Blevins K.
    Blevins K.
    21
    8/22
    2/5
Board
  • Dickey III J.
    Dickey III J.
    12
    9
    3
  • Blevins K.
    Blevins K.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Chapman K.
    Chapman K.
    5
    2
    24
  • Raley-Ross C.
    Raley-Ross C.
    8
    2
    33

Pelita Jaya Esia Jakarta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 5-10 2-6 3-4 3 3 2 +20 15
21 7-12 6-10 0-0 4 2 1 +27 20
15 1-7 1-7 0-0 1 3 0 +14 3
24 5-10 2-5 0-1 11 5 2 +25 12
21 6-7 0-0 1-3 12 2 0 +20 13
18 3-4 1-1 0-2 4 0 1 +4 7
18 2-4 2-4 0-0 1 3 1 +16 6
17 0-4 0-3 0-0 6 3 1 +14 0
15 3-5 2-2 2-2 1 4 2 0 10
14 4-6 0-0 4-5 4 0 2 +17 12
8 1-3 1-3 0-0 0 1 0 +8 3

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-22 3-14 2-5 7 2 2 -30 21
19 1-2 0-0 1-2 5 0 4 -10 3
7 0-3 0-2 0-0 1 0 1 -11 0
33 5-11 0-3 0-0 3 8 1 -34 10
19 3-7 1-3 0-0 2 0 1 -18 7
23 3-6 2-4 0-0 2 1 0 -19 8
18 3-6 0-1 0-0 3 0 3 -13 6
14 1-6 1-5 0-0 0 1 1 -9 3
10 0-4 0-0 0-0 3 0 0 -10 0
7 1-3 0-1 2-2 0 0 0 -2 4
5 0-1 0-0 0-0 2 1 1 -6 0
2 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -3 3