Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 27 26 17 45 88
20 26 15 33 46 94
- Pelita Jaya Esia Jakarta - RANS PIK

Số liệu đội bóng

32/71(45.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/71(46.5%)
12/35(34.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/28(57.1%)
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/22(54.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
43
23
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
15
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chapman K.
    Chapman K.
    20
    7/12
    6/10
  • Fuller A.
    Fuller A.
    32
    12/25
    3/7
Board
  • Chapman K.
    Chapman K.
    12
    9
    3
  • Fuller A.
    Fuller A.
    13
    6
    7
Kiến tạo
  • Jawato B.
    Jawato B.
    6
    3
    32
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    7
    3
    30

Pelita Jaya Esia Jakarta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-18 2-8 3-4 2 5 2 +2 17
27 5-12 4-10 0-0 4 2 3 +2 14
32 7-12 0-3 6-10 12 5 3 -7 20
32 5-12 3-7 1-2 3 6 3 0 14
12 1-2 1-1 1-2 5 0 1 +5 4
22 2-5 0-3 0-0 4 5 2 -8 4
18 2-4 1-2 0-0 1 0 1 -6 5
18 3-5 0-0 1-3 6 0 3 -7 7
3 1-1 1-1 0-0 1 0 1 -4 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-14 5-9 0-0 4 7 0 +5 17
32 12-25 5-7 3-7 13 2 3 +9 32
32 9-20 4-7 7-9 8 7 4 +14 29
29 4-5 2-3 1-2 2 3 1 -10 11
17 0-1 0-0 0-0 0 0 4 +22 0
23 1-3 0-2 1-4 2 0 1 +22 3
14 1-1 0-0 0-0 3 1 2 -11 2
12 0-2 0-0 0-0 4 1 0 0 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -13 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0