Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 20 17 46 83
13 15 15 16 28 59
- Satria Muda BritAma - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

28/70(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/64(31.3%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
47
Tranh bóng bật bảng
46
23
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lewis W.
    Lewis W.
    16
    7/11
    2/2
  • Blevins K.
    Blevins K.
    16
    6/15
    2/2
Board
  • Nash L.
    Nash L.
    13
    9
    4
  • Blevins K.
    Blevins K.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Erga A.
    Erga A.
    5
    0
    16
  • Blevins K.
    Blevins K.
    3
    3
    29

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 1-4 1-2 0-0 1 1 2 +10 3
12 2-5 0-1 2-4 2 2 1 +11 6
26 0-8 0-6 0-0 7 2 2 +6 0
15 5-9 0-1 4-4 13 1 1 +16 14
15 7-11 0-0 2-2 8 1 1 +23 16
24 1-4 1-3 3-4 4 2 2 +3 6
22 4-7 3-5 5-5 3 1 1 +14 16
16 6-11 1-3 0-0 0 3 0 +19 13
16 0-2 0-1 0-0 3 5 3 +8 0
15 2-4 1-3 1-2 0 1 3 -1 6
14 0-6 0-1 3-4 4 4 1 +9 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +2 0

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-15 2-5 2-2 11 3 4 -25 16
26 1-5 0-3 3-6 2 1 1 -18 5
20 1-5 1-4 0-0 0 1 2 -17 3
15 1-3 0-0 1-2 2 0 2 -13 3
13 2-6 1-3 0-0 8 1 3 -10 5
25 4-14 1-4 4-8 3 3 2 -23 13
16 2-4 0-0 2-2 3 0 1 -13 6
15 2-3 0-0 1-3 5 0 2 +1 5
14 0-3 0-1 0-0 3 1 1 +1 0
13 0-1 0-1 1-1 2 2 2 -5 1
7 1-4 0-0 0-0 1 0 2 +2 2
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0