Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 36 14 44 94
22 16 15 14 38 67
- Satria Muda BritAma - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

38/77(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/64(37.5%)
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
54
Tranh bóng bật bảng
31
26
Kiến tạo
20
11
Cướp bóng
13
0
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
15
19
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lewis W.
    Lewis W.
    20
    9/12
    2/3
  • Dove Q.
    Dove Q.
    44
    18/31
    5/9
Board
  • Chalias J.
    Chalias J.
    10
    5
    5
  • Dove Q.
    Dove Q.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Bell R.
    Bell R.
    5
    5
    17
  • Corbin T.
    Corbin T.
    6
    5
    31

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 1-5 1-4 0-0 4 1 1 -5 3
12 0-1 0-0 1-2 3 4 1 +2 1
10 0-5 0-4 0-2 0 0 1 -1 0
21 5-8 0-0 2-2 8 4 0 +24 12
21 9-12 0-0 2-3 7 1 1 +6 20
22 3-8 1-4 0-0 5 4 3 +29 7
22 7-10 0-0 3-4 10 1 3 +23 17
20 3-9 1-5 0-0 4 0 2 +7 7
17 6-8 1-1 1-1 6 5 3 +22 14
14 1-2 0-1 2-2 2 3 2 +1 4
13 2-4 0-1 2-3 0 3 0 +27 6
8 1-5 1-5 0-0 1 0 2 0 3

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-6 0-2 2-3 3 4 1 -12 4
37 18-31 3-12 5-9 8 2 2 -28 44
31 2-14 1-4 2-2 2 6 2 -27 7
19 1-2 1-2 2-3 3 1 2 -15 5
25 0-2 0-0 0-0 4 3 3 -21 0
19 0-3 0-3 2-2 3 2 2 -17 2
10 1-1 0-0 1-2 2 0 0 -7 3
10 1-1 0-0 0-0 2 0 1 -11 2
8 0-3 0-2 0-0 1 1 0 +1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 +1 0