Bảng xếp hạng

Hangtuah Sumsel IM
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 8 3 79.7 70.3 9.4 4 73%
Chủ 5 3 2 78 73.4 4.6 7 60%
Khách 6 5 1 81.2 67.7 13.5 1 83%
trận gần đây 10 7 3 80 70.6 9.4 70%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 81.2 83.1 -1.9 8 60%
Chủ 6 5 1 82.5 76.3 6.2 4 83%
Khách 4 1 3 79.2 93.2 -14 9 25%
trận gần đây 10 6 4 81.2 83.1 -1.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65 - 71
Bumi Borneo
39
-
39
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
75 - 103
Bumi Borneo
43
-
50
B
IBL
Bumi Borneo
90 - 81
Hangtuah Sumsel IM
44
-
45
B
IBL
Bumi Borneo
65 - 50
Hangtuah Sumsel IM
33
-
21
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
88 - 61
Bumi Borneo
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
91 - 103
Hangtuah Sumsel IM
39
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Hangtuah Sumsel IM
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 86
RANS PIK
43
-
37
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Rajawali Medan
46
-
27
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
81 - 74
Pelita Jaya Esia Jakarta
47
-
38
T
IBL
SWS Salatiga
71 - 76
Hangtuah Sumsel IM
32
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 73
Hangtuah Sumsel IM
34
-
26
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
59 - 100
Hangtuah Sumsel IM
17
-
39
T
IBL
Satria Muda BritAma
85 - 72
Hangtuah Sumsel IM
46
-
46
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Tangerang Hawks
41
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
70 - 81
Dewa United
47
-
38
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
54 - 89
Hangtuah Sumsel IM
27
-
41
T
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 82
Rajawali Medan
41
-
44
T
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
T
IBL
Dewa United
111 - 100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
B

43.8%
40.5%
30.3%
28.8%
51.4%
49.6%
64.5%
67.2%
39.5
40.5
22.8
18.9
9.4
7
13.5
11.9