Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 19 13 16 52 81
14 24 22 19 38 79
- Bimasakti Nikko Steel Malang - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

32/65(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/27(63.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    31
    11/22
    7/14
  • Dove Q.
    Dove Q.
    40
    13/27
    9/13
Board
  • Green K.
    Green K.
    14
    11
    3
  • Dove Q.
    Dove Q.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Green K.
    Green K.
    4
    2
    30
  • Corbin T.
    Corbin T.
    5
    4
    30

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 11-22 2-8 7-14 7 2 1 -1 31
32 1-6 0-2 2-2 4 2 2 +5 4
16 4-4 1-1 0-0 1 1 1 +19 9
17 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +2 0
30 8-20 1-5 3-4 14 4 5 +10 20
18 0-2 0-2 0-0 2 0 1 -18 0
13 3-5 0-0 0-0 5 0 4 -7 6
11 2-3 1-1 0-0 2 3 1 -5 5
8 3-4 0-0 0-0 1 1 4 +7 6
7 0-2 0-2 0-0 2 2 1 0 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-4 0-2 0-1 4 2 5 +6 4
37 13-27 5-13 9-13 12 0 0 +4 40
30 6-16 3-10 4-7 3 5 2 -6 19
16 1-5 0-3 0-0 2 1 1 +1 2
9 1-3 0-0 0-0 1 0 1 -12 2
32 1-2 0-0 1-2 2 4 4 +9 3
26 2-10 0-4 2-2 5 2 3 -9 6
14 0-1 0-0 0-0 4 1 5 +13 0
7 1-1 0-0 0-0 2 1 0 -8 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -8 0