Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 20 22 43 85
18 19 30 19 37 86
- Hangtuah Sumsel IM - RANS PIK

Số liệu đội bóng

35/83(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/66(40.9%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/30(73.3%)
44
Tranh bóng bật bảng
53
25
Kiến tạo
20
11
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
16
Tranh bóng bật bảng
18
10
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Christmas R.
    Christmas R.
    18
    7/19
    4/5
  • Fuller A.
    Fuller A.
    32
    11/16
    7/9
Board
  • Christmas R.
    Christmas R.
    7
    5
    2
  • Fuller A.
    Fuller A.
    16
    10
    6
Kiến tạo
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    4
    2
    24
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    11
    3
    34

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-7 0-3 2-4 2 4 2 -6 4
18 4-5 0-1 1-2 3 3 4 -6 9
18 4-6 2-4 0-0 2 1 4 -7 10
31 7-19 0-0 4-5 7 2 3 -1 18
21 2-8 1-5 0-0 0 0 3 +2 5
19 7-11 2-4 1-2 4 2 3 +4 17
15 1-3 1-1 0-0 1 3 4 +5 3
10 0-4 0-2 0-2 3 0 0 -3 0
6 0-1 0-1 0-0 0 0 1 +10 0
2 0-1 0-1 0-0 0 1 1 +2 0
2 1-2 0-0 0-0 0 0 0 0 2

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-20 2-9 4-7 10 11 1 +5 14
34 6-13 1-6 4-6 9 3 4 +10 17
32 11-16 3-4 7-9 16 2 2 -1 32
25 1-4 0-2 2-2 1 0 1 +2 4
9 0-0 0-0 0-0 5 0 4 +3 0
24 1-2 1-2 0-0 2 1 1 +2 3
13 2-4 1-2 0-0 1 0 0 -2 5
13 1-5 1-3 5-6 3 0 2 -7 8
6 1-2 1-2 0-0 1 0 4 -2 3
5 0-1 0-1 0-0 0 3 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0