Bảng xếp hạng

Bimasakti Nikko Steel Malang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 65.7 80.8 -15.1 12 11%
Chủ 4 0 4 62.5 86.5 -24 12 0%
Khách 5 1 4 68.2 76.2 -8 12 20%
trận gần đây 9 1 8 65.7 80.8 -15.1 11%
Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 5 5 78.5 80.9 -2.4 9 50%
Chủ 6 4 2 79 77.2 1.8 6 67%
Khách 4 1 3 77.8 86.5 -8.7 9 25%
trận gần đây 10 5 5 78.5 80.9 -2.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
70 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
37
-
37
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
78 - 75
Tangerang Hawks
44
-
43
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
63 - 62
Tangerang Hawks
24
-
37
T
IBL
Tangerang Hawks
66 - 70
Bimasakti Nikko Steel Malang
32
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
67 - 62
Bimasakti Nikko Steel Malang
27
-
34
B
IBL
Tangerang Hawks
61 - 79
Bimasakti Nikko Steel Malang
31
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Bimasakti Nikko Steel Malang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
83 - 74
Bimasakti Nikko Steel Malang
41
-
37
B
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
83 - 85
Bimasakti Nikko Steel Malang
43
-
45
T
IBL
Bali United
71 - 54
Bimasakti Nikko Steel Malang
29
-
27
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
59 - 100
Hangtuah Sumsel IM
17
-
39
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
75 - 89
Dewa United
37
-
52
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
66 - 95
Kesatria Bengawan So
41
-
40
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
50 - 62
SWS Salatiga
24
-
26
B
IBL
Bandung
72 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
34
-
31
B
Indonesia IBL Cup
Bimasakti Nikko Steel Malang
60 - 76
Bandung
27
-
38
B
Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 97
Pelita Jaya Esia Jakarta
42
-
47
B
IBL
Dewa United
109 - 82
Tangerang Hawks
61
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
90 - 82
Pacific Caesar Surabaya
47
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Tangerang Hawks
41
-
38
B
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
B
IBL
Tangerang Hawks
78 - 70
RANS PIK
43
-
38
T

35.9%
38.9%
28.1%
25%
40.1%
46.7%
63.2%
68.2%
38.5
38.1
13
17.9
6
10
16.3
11.8