Bảng xếp hạng

Satria Muda BritAma
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 88.7 78 10.7 3 80%
Chủ 5 5 0 91.6 72.8 18.8 1 100%
Khách 5 3 2 85.8 83.2 2.6 3 60%
trận gần đây 10 8 2 88.7 78 10.7 80%
Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 5 5 78.5 80.9 -2.4 9 50%
Chủ 6 4 2 79 77.2 1.8 6 67%
Khách 4 1 3 77.8 86.5 -8.7 9 25%
trận gần đây 10 5 5 78.5 80.9 -2.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
102 - 71
Tangerang Hawks
43
-
37
T
IBL
Tangerang Hawks
84 - 95
Satria Muda BritAma
47
-
54
T
IBL
Tangerang Hawks
67 - 72
Satria Muda BritAma
30
-
32
T
IBL
Tangerang Hawks
67 - 76
Satria Muda BritAma
38
-
40
T
IBL
Tangerang Hawks
64 - 82
Satria Muda BritAma
29
-
41
T
IBL
Satria Muda BritAma
88 - 55
Tangerang Hawks
43
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Satria Muda BritAma
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Dewa United
85 - 77
Satria Muda BritAma
39
-
39
B
IBL
RANS PIK
84 - 82
Satria Muda BritAma
44
-
35
B
IBL
Bali United
86 - 96
Satria Muda BritAma
42
-
49
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
85 - 94
Satria Muda BritAma
50
-
49
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
T
IBL
Satria Muda BritAma
85 - 72
Hangtuah Sumsel IM
46
-
46
T
IBL
Satria Muda BritAma
90 - 56
SWS Salatiga
39
-
28
T
IBL
Satria Muda BritAma
80 - 74
Kesatria Bengawan So
40
-
36
T
IBL
Bandung
76 - 80
Satria Muda BritAma
33
-
48
T
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
70 - 75
Pelita Jaya Esia Jakarta
41
-
41
B
Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 97
Pelita Jaya Esia Jakarta
42
-
47
B
IBL
Dewa United
109 - 82
Tangerang Hawks
61
-
40
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
90 - 82
Pacific Caesar Surabaya
47
-
38
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Tangerang Hawks
41
-
38
B
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
B
IBL
Tangerang Hawks
78 - 70
RANS PIK
43
-
38
T
Indonesia IBL Cup
Tangerang Hawks
58 - 67
Pelita Jaya Esia Jakarta
31
-
29
B

45.6%
38.9%
37.1%
25%
49.5%
46.7%
66.5%
68.2%
41.5
38.1
20
17.9
7.5
10
13.2
11.8