Bảng xếp hạng

Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 81.1 82.8 -1.7 8 62%
Chủ 5 4 1 82 75.2 6.8 4 80%
Khách 3 1 2 79.7 95.3 -15.6 8 33%
trận gần đây 8 5 3 81.1 82.8 -1.7 62%
Rajawali Medan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 0 8 66.4 83.9 -17.5 14 0%
Chủ 4 0 4 63.8 80.2 -16.4 14 0%
Khách 4 0 4 69 87.5 -18.5 14 0%
trận gần đây 8 0 8 66.4 83.9 -17.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Rajawali Medan
88 - 91
Bumi Borneo
43
-
45
T
IBL
Bumi Borneo
100 - 86
Rajawali Medan
49
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
T
IBL
Dewa United
111 - 100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
B
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65 - 71
Bumi Borneo
39
-
39
T
IBL
Dewa United
102 - 95
Bumi Borneo
58
-
46
B
Rajawali Medan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Rajawali Medan
46
-
27
B
IBL
Dewa United
104 - 80
Rajawali Medan
61
-
43
B
IBL
Rajawali Medan
53 - 74
Bandung
30
-
41
B
IBL
Rajawali Medan
64 - 84
RANS PIK
31
-
47
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 74
Rajawali Medan
49
-
37
B
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 59
Rajawali Medan
54
-
29
B
IBL
Rajawali Medan
62 - 76
Pacific Caesar Surabaya
33
-
50
B
IBL
Rajawali Medan
76 - 87
Bali United
32
-
41
B
Indonesia IBL Cup
Rajawali Medan
68 - 58
RANS PIK
35
-
26
T
FC
Rajawali Medan
72 - 56
Bimasakti Nikko Steel Malang
40
-
35
T

40.6%
36.1%
29.7%
22%
50%
45.5%
69.2%
64%
39.3
39.3
20.5
17.4
6.9
7
12.6
14.4