Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 20 15 18 39 72
13 8 24 16 21 61
- Bumi Borneo - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

28/75(37.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/61(31.1%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
55
Tranh bóng bật bảng
41
17
Kiến tạo
9
12
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
16
14
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qualls M.
    Qualls M.
    29
    10/19
    6/6
  • Blevins K.
    Blevins K.
    28
    7/21
    10/12
Board
  • Mccoy B.
    Mccoy B.
    24
    16
    8
  • Green K.
    Green K.
    21
    13
    8
Kiến tạo
  • Qualls M.
    Qualls M.
    9
    4
    33
  • Panagan J.
    Panagan J.
    3
    2
    21

Bumi Borneo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-19 0-3 6-6 8 9 3 +18 29
22 0-3 0-3 0-0 2 1 4 +14 0
21 1-6 1-4 0-0 0 1 1 +13 3
31 5-16 0-0 3-8 24 2 4 +17 13
22 3-10 0-2 1-2 8 0 3 +9 7
17 3-6 1-4 0-0 1 1 1 -3 7
14 1-4 0-0 1-2 4 1 3 -10 3
12 0-3 0-3 0-0 1 1 1 +1 0
8 3-4 1-2 0-0 1 0 1 +5 7
7 0-4 0-0 0-0 0 0 1 -6 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-21 4-10 10-12 4 1 1 -9 28
21 1-3 0-0 0-0 1 3 2 +4 2
17 2-8 1-3 0-0 0 1 0 -17 5
16 1-3 0-1 0-1 3 0 1 -10 2
31 5-14 1-3 4-6 21 0 5 -2 15
25 1-6 1-3 0-0 3 0 1 +1 3
19 0-3 0-3 1-2 2 1 0 +3 1
10 1-2 0-0 1-3 1 3 1 -10 3
10 0-0 0-0 0-0 1 0 5 -13 0
7 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0