Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 25 20 11 46 77
14 13 20 16 27 63
- Hangtuah Sumsel IM - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

30/68(44.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/73(32.9%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/34(14.7%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
47
23
Kiến tạo
18
12
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
13
14
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/23(17.4%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/14(7.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Christmas R.
    Christmas R.
    22
    8/20
    6/8
  • Dove Q.
    Dove Q.
    25
    10/20
    4/6
Board
  • Christmas R.
    Christmas R.
    11
    8
    3
  • Clifford D.
    Clifford D.
    18
    13
    5
Kiến tạo
  • Pratama D.
    Pratama D.
    4
    1
    20
  • Clifford D.
    Clifford D.
    6
    4
    36

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 0-2 3-4 6 2 0 +10 11
21 1-1 1-1 0-0 2 3 1 -4 3
20 2-8 1-6 0-0 4 4 1 +10 5
34 8-20 0-1 6-8 11 4 3 +11 22
18 4-6 4-6 0-0 0 1 3 +15 12
17 2-3 0-1 0-0 2 3 0 +20 4
8 0-1 0-0 0-0 3 2 1 -4 0
8 1-1 1-1 0-0 4 0 3 -2 3
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
1 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -5 0

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 1-3 1-3 0-0 0 1 0 -8 3
32 10-20 1-6 4-6 8 2 5 -14 25
23 4-16 1-10 1-2 4 0 0 -2 10
16 0-3 0-2 0-0 2 1 1 -3 0
36 5-11 0-0 3-3 18 6 2 -12 13
22 1-6 1-5 1-2 4 2 1 0 4
22 2-11 1-6 0-0 0 3 0 -11 5
11 1-3 0-2 0-0 0 0 0 -9 2
8 0-0 0-0 1-2 3 0 1 -5 1
6 0-0 0-0 0-0 0 1 2 -9 0
5 0-0 0-0 0-0 1 2 0 +3 0