Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 18 22 44 84
16 19 19 28 35 82
- RANS PIK - Satria Muda BritAma

Số liệu đội bóng

29/71(40.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/79(38.0%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
17/29(58.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/22(59.1%)
54
Tranh bóng bật bảng
44
14
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
14
12
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
24
22
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buffen K.
    Buffen K.
    26
    9/15
    5/10
  • Grahita A.
    Grahita A.
    22
    7/15
    4/5
Board
  • Fuller A.
    Fuller A.
    14
    10
    4
  • Nash L.
    Nash L.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    5
    8
    31
  • Bell R.
    Bell R.
    6
    2
    28

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-17 4-10 6-9 1 5 4 -10 22
31 6-13 0-1 3-5 14 1 1 -1 15
29 1-6 1-5 0-2 6 2 2 -9 3
28 9-15 3-5 5-10 5 0 2 -4 26
19 0-1 0-0 0-0 8 1 3 +17 0
18 6-9 1-2 3-3 10 1 3 +9 16
17 0-6 0-4 0-0 1 1 0 -3 0
13 0-1 0-1 0-0 1 0 3 +2 0
8 1-3 0-1 0-0 2 3 1 +12 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-8 0-4 0-0 4 6 4 +13 4
28 7-15 4-7 4-5 2 4 4 -6 22
4 1-3 1-2 0-0 0 0 1 +3 3
28 5-11 1-2 3-4 9 3 4 -1 14
13 1-4 0-0 0-2 4 1 2 +9 2
26 4-6 2-4 4-4 5 4 1 +10 14
23 5-10 0-0 2-4 6 0 3 -16 12
21 2-9 1-2 0-0 1 3 1 -10 5
11 3-10 0-3 0-0 1 0 2 -1 6
7 0-1 0-1 0-3 1 0 1 +4 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -12 0
2 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -3 0