Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 22 19 17 34 70
19 7 26 21 26 73
- Kesatria Bengawan Solo - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

23/79(29.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
7/34(20.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/18(61.1%)
46
Tranh bóng bật bảng
46
11
Kiến tạo
24
11
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/24(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Saputra N.
    Saputra N.
    16
    5/9
    2/2
  • Pratama D.
    Pratama D.
    19
    7/11
    0/0
Board
  • Artino W.
    Artino W.
    17
    10
    7
  • Christmas R.
    Christmas R.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Griffin D.
    Griffin D.
    5
    2
    25
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    6
    1
    28

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-10 0-5 10-11 3 5 1 -3 14
24 5-9 4-8 2-2 4 0 1 -9 16
22 1-7 0-3 2-3 0 2 1 -12 4
9 1-3 0-0 0-0 1 0 2 -2 2
27 5-15 1-2 0-0 17 0 1 -11 11
27 5-17 0-8 0-0 10 3 4 +8 10
22 1-9 0-2 0-0 1 1 2 -3 2
20 2-4 2-4 2-2 3 0 1 0 8
6 0-0 0-0 1-2 0 0 0 +6 1
6 1-2 0-0 0-0 1 0 4 +5 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0
3 0-3 0-2 0-0 0 0 0 +1 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-6 1-4 0-0 6 6 0 +20 7
24 5-7 0-0 2-2 4 4 1 +1 12
22 7-11 5-8 0-0 4 1 2 +7 19
37 5-13 0-0 3-6 11 1 4 +5 13
23 1-7 0-5 0-0 3 1 2 +8 2
9 0-1 0-0 0-0 4 1 3 -12 0
6 1-1 1-1 0-0 0 0 1 -8 3
4 1-3 0-1 0-2 2 0 1 -5 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -5 0