Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 17 25 17 29 71
13 14 20 7 27 54
- Bali United - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

27/69(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/69(30.4%)
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/14(42.9%)
54
Tranh bóng bật bảng
42
15
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
17
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/6(0.0%)
26
Tranh bóng bật bảng
21
7
Kiến tạo
5
7
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
10
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
0/1(0.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
3
2
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/56(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/57(14.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/14(21.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
25
Tranh bóng bật bảng
18
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cannefax X.
    Cannefax X.
    27
    11/17
    5/7
  • Blevins K.
    Blevins K.
    16
    6/25
    2/6
Board
  • Pande P.
    Pande P.
    12
    9
    3
  • Annur H.
    Annur H.
    12
    6
    6
Kiến tạo
  • Cannefax X.
    Cannefax X.
    6
    4
    27
  • Yeremia Y.
    Yeremia Y.
    5
    2
    31

Bali United

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 11-17 0-2 5-7 1 6 1 +8 27
13 0-3 0-3 0-0 0 2 0 -9 0
11 0-2 0-2 0-0 0 1 0 0 0
11 2-4 0-0 0-0 3 0 2 +1 4
25 5-8 1-3 2-3 12 0 3 +4 13
27 5-17 2-6 3-4 8 3 1 +16 15
21 2-5 0-2 2-2 5 1 0 +20 6
19 0-3 0-0 1-2 9 1 3 +19 1
19 1-3 0-0 0-0 2 0 1 +17 2
18 1-5 1-4 0-2 4 1 1 +9 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-2 0-0 0-0 2 0 0 0 0

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-25 2-11 2-6 8 1 0 -14 16
27 3-7 0-0 1-2 12 1 4 -14 7
19 3-7 1-3 2-2 2 0 0 -1 9
6 0-4 0-1 0-0 0 1 0 +4 0
31 3-8 0-1 0-0 9 5 3 -1 6
6 0-4 0-1 0-0 0 1 0 +4 0
23 0-6 0-3 1-2 3 2 1 -13 1
16 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -21 0
12 5-5 3-3 0-0 0 2 4 -4 13
10 0-2 0-2 0-2 4 1 4 -14 0
9 0-1 0-0 0-0 2 0 0 -5 0
5 1-2 0-1 0-0 1 0 1 -2 2