Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 25 18 25 61 104
20 23 19 18 43 80
- Dewa United Surabaya - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

40/73(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/69(43.5%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
36
24
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
8
7
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
12
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Prosper L.
    Prosper L.
    21
    9/17
    2/2
  • Dove Q.
    Dove Q.
    31
    10/24
    9/11
Board
  • Prosper L.
    Prosper L.
    15
    14
    1
  • Clifford D.
    Clifford D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Lakudu H.
    Lakudu H.
    4
    0
    16
  • Dove Q.
    Dove Q.
    5
    4
    36

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 2-7 3-3 4 2 2 +38 15
16 3-4 2-3 0-0 1 4 2 +21 8
22 5-11 5-8 1-2 2 2 0 +11 16
27 9-17 1-4 2-2 15 2 0 +34 21
21 9-11 0-0 2-2 8 3 1 +27 20
18 2-4 0-0 2-2 2 3 2 +8 6
18 6-9 0-1 4-6 1 2 4 +1 16
17 1-4 0-2 0-0 2 1 1 -1 2
10 0-1 0-1 0-0 0 2 2 -8 0
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -7 0
7 0-1 0-1 0-0 0 2 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -4 0

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 0-4 0-0 0-0 2 2 4 -30 0
36 10-24 2-8 9-11 8 5 1 -23 31
17 3-8 3-7 0-0 2 1 1 -25 9
13 3-5 0-1 0-0 1 2 0 -11 6
38 6-9 0-0 3-5 9 2 1 -26 15
23 6-11 3-6 0-0 0 4 1 -2 15
22 0-1 0-0 0-0 5 2 1 -11 0
21 1-6 0-3 0-0 6 2 3 +6 2
5 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0