Bảng xếp hạng

Satria Muda BritAma
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 4 0 83.8 69.5 14.3 2 100%
Chủ 3 3 0 85 67.3 17.7 1 100%
Khách 1 1 0 80 76 4 5 100%
trận gần đây 4 4 0 83.8 69.5 14.3 100%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 85 82.8 2.2 3 67%
Chủ 4 3 1 84.5 78.8 5.7 2 75%
Khách 2 1 1 86 91 -5 6 50%
trận gần đây 6 4 2 85 82.8 2.2 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
84 - 94
Satria Muda BritAma
47
-
54
T
IBL
Satria Muda BritAma
94 - 72
Bumi Borneo
48
-
36
T
IBL
Satria Muda BritAma
73 - 69
Bumi Borneo
38
-
37
T
IBL
Satria Muda BritAma
77 - 69
Bumi Borneo
35
-
37
T
IBL
Satria Muda BritAma
92 - 67
Bumi Borneo
44
-
31
T
IBL
Bumi Borneo
63 - 74
Satria Muda BritAma
27
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Satria Muda BritAma
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
85 - 72
Hangtuah Sumsel IM
46
-
46
T
IBL
Satria Muda BritAma
90 - 56
SWS Salatiga
39
-
28
T
IBL
Satria Muda BritAma
80 - 74
Kesatria Bengawan So
40
-
36
T
IBL
Bandung
76 - 80
Satria Muda BritAma
33
-
48
T
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
70 - 75
Pelita Jaya Esia Jakarta
41
-
41
B
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
55 - 72
Pelita Jaya Esia Jakarta
23
-
34
B
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
80 - 76
Pelita Jaya Esia Jakarta
40
-
43
T
FC
Satria Muda BritAma
75 - 59
Dewa United
30
-
32
T
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
74 - 54
SWS Salatiga
33
-
30
T
Indonesia IBL Cup
Pacific Caesar Surabaya
60 - 98
Satria Muda BritAma
36
-
50
T
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
T
IBL
Dewa United
111 - 100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
B
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65 - 71
Bumi Borneo
39
-
39
T
IBL
Dewa United
102 - 95
Bumi Borneo
58
-
46
B
IBL
Dewa United
98 - 76
Bumi Borneo
46
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
90 - 76
Dewa United
45
-
45
T

43.1%
43.4%
31.2%
32%
50.6%
53.6%
67%
69.6%
39.1
38
18
22.6
7.6
7.1
11.6
12.8