Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 11 19 14 31 64
21 26 25 12 47 84
- Rajawali Medan - RANS PIK

Số liệu đội bóng

24/70(34.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/79(45.6%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
51
18
Kiến tạo
27
5
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
18
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dove Q.
    Dove Q.
    31
    9/22
    8/10
  • Fuller A.
    Fuller A.
    29
    14/22
    0/2
Board
  • Clifford D.
    Clifford D.
    18
    10
    8
  • Gunawan G.
    Gunawan G.
    15
    8
    7
Kiến tạo
  • Manuputty C.
    Manuputty C.
    6
    0
    28
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    16
    1
    29

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-7 0-3 0-0 2 6 4 -6 2
33 9-22 5-14 8-10 5 2 3 -11 31
26 3-9 2-7 0-0 2 1 2 -6 8
10 0-1 0-1 0-0 0 2 1 -19 0
37 9-19 0-0 1-2 18 4 1 -20 19
29 1-2 0-0 0-0 5 2 3 -4 2
11 0-1 0-1 0-0 6 0 1 -14 0
9 1-5 0-1 0-0 2 1 0 -9 2
7 0-4 0-3 0-0 0 0 0 -9 0
3 0-0 0-0 0-2 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-10 0-5 0-0 8 16 1 +20 4
28 14-22 1-2 0-2 7 1 2 +20 29
27 0-1 0-0 0-0 15 2 3 +33 0
27 11-23 3-13 3-4 5 2 1 +22 28
24 1-6 0-5 0-0 1 1 1 +25 2
14 2-5 0-0 1-2 5 2 1 -3 5
13 0-2 0-1 0-0 1 0 3 0 0
11 3-3 1-1 0-0 2 0 2 0 7
10 2-5 1-3 2-2 1 3 1 0 7
6 0-1 0-0 0-0 2 0 0 -10 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -7 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2