Bảng xếp hạng

Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 70.8 70 0.8 8 50%
Chủ 2 1 1 74.5 71 3.5 8 50%
Khách 2 1 1 67 69 -2 8 50%
trận gần đây 4 2 2 70.8 70 0.8 50%
Pacific Caesar Surabaya
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 72.2 80.2 -8 12 20%
Chủ 2 0 2 67.5 85.5 -18 12 0%
Khách 3 1 2 75.3 76.7 -1.4 12 33%
trận gần đây 5 1 4 72.2 80.2 -8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
102 - 71
Pacific Caesar Surabaya
56
-
26
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
67 - 81
Tangerang Hawks
40
-
34
T
IBL
Tangerang Hawks
62 - 57
Pacific Caesar Surabaya
35
-
28
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
70 - 76
Tangerang Hawks
38
-
28
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
79 - 55
Tangerang Hawks
38
-
24
B
IBL
Tangerang Hawks
73 - 87
Pacific Caesar Surabaya
39
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
77 - 63
Tangerang Hawks
41
-
38
B
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
B
IBL
Tangerang Hawks
78 - 70
RANS PIK
43
-
38
T
Indonesia IBL Cup
Tangerang Hawks
58 - 67
Pelita Jaya Esia Jakarta
31
-
29
B
IBL
Rajawali Medan
88 - 95
Tangerang Hawks
43
-
48
T
IBL
Kesatria Bengawan So
95 - 98
Tangerang Hawks
48
-
38
T
IBL
Tangerang Hawks
63 - 78
Bandung
28
-
47
B
IBL
Tangerang Hawks
93 - 101
Kesatria Bengawan So
53
-
49
B
IBL
Tangerang Hawks
67 - 97
Dewa United
29
-
47
B
Pacific Caesar Surabaya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
B
IBL
RANS PIK
82 - 75
Pacific Caesar Surabaya
46
-
43
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
54 - 89
Hangtuah Sumsel IM
27
-
41
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
81 - 82
Bandung
46
-
42
B
IBL
Rajawali Medan
62 - 76
Pacific Caesar Surabaya
33
-
50
T
Indonesia IBL Cup
Pacific Caesar Surabaya
52 - 80
Kesatria Bengawan So
26
-
37
B
Indonesia IBL Cup
Pacific Caesar Surabaya
60 - 98
Satria Muda BritAma
36
-
50
B
IBL
RANS PIK
79 - 76
Pacific Caesar Surabaya
44
-
35
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
101 - 95
SWS Salatiga
51
-
41
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
65 - 87
Bandung
35
-
44
B

40.2%
36.5%
29.5%
27.9%
46.9%
42.4%
68.5%
67.1%
38.2
35.9
17.3
16
9.2
6.6
12.2
13.8