Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 15 21 18 46 85
21 25 12 14 46 72
- Satria Muda BritAma - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

32/76(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
51
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
15
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nash L.
    Nash L.
    22
    8/9
    5/6
  • Adewunmi S.
    Adewunmi S.
    21
    7/14
    5/6
Board
  • Nash L.
    Nash L.
    11
    7
    4
  • Christmas R.
    Christmas R.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Crump Jarron
    Crump Jarron
    4
    1
    20
  • Hedyan M.
    Hedyan M.
    2
    0
    15

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-12 3-9 0-0 4 2 0 +24 11
21 5-10 0-1 1-2 8 1 1 +8 11
20 1-7 0-1 1-2 4 4 1 +12 3
30 8-9 1-1 5-6 11 3 1 +5 22
24 6-8 0-0 1-2 4 3 3 +21 13
22 3-11 0-3 3-4 4 2 4 -3 9
19 2-5 1-1 3-4 2 3 2 +1 8
13 2-5 1-4 0-0 1 0 1 -1 5
10 0-4 0-0 0-0 2 2 3 -5 0
5 0-2 0-1 0-0 2 0 0 -1 0
5 1-3 1-3 0-0 0 0 1 +4 3

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-5 0-1 0-0 3 1 1 -15 2
24 2-6 0-2 0-0 4 1 2 -3 4
15 0-3 0-2 0-0 0 2 0 -5 0
25 3-11 0-0 6-8 7 1 1 -17 12
23 7-14 2-6 5-6 5 2 1 +7 21
22 3-8 3-6 1-2 2 2 2 -6 10
12 0-1 0-1 0-0 2 0 2 +4 0
12 1-1 1-1 0-0 1 2 2 -4 3
4 0-1 0-1 0-2 0 0 1 -5 0