Bảng xếp hạng

Hangtuah Sumsel IM
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 78.7 67.3 11.4 5 67%
Chủ 1 0 1 70 81 -11 10 0%
Khách 2 2 0 83 60.5 22.5 3 100%
trận gần đây 3 2 1 78.7 67.3 11.4 67%
Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 73.3 67.7 5.6 3 67%
Chủ 2 1 1 74.5 71 3.5 5 50%
Khách 1 1 0 71 61 10 6 100%
trận gần đây 3 2 1 73.3 67.7 5.6 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
82 - 70
Tangerang Hawks
42
-
38
T
IBL
Tangerang Hawks
75 - 85
Hangtuah Sumsel IM
40
-
54
T
IBL
Tangerang Hawks
87 - 61
Hangtuah Sumsel IM
38
-
27
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
53 - 62
Tangerang Hawks
31
-
28
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
76 - 64
Tangerang Hawks
40
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Hangtuah Sumsel IM
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
70 - 81
Dewa United
47
-
38
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
54 - 89
Hangtuah Sumsel IM
27
-
41
T
IBL
Bali United
67 - 77
Hangtuah Sumsel IM
35
-
36
T
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65 - 71
Bumi Borneo
39
-
39
B
Indonesia IBL Cup
Dewa United
86 - 68
Hangtuah Sumsel IM
34
-
32
B
IBL
Bandung
91 - 83
Hangtuah Sumsel IM
50
-
44
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
93 - 84
Hangtuah Sumsel IM
59
-
41
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
84 - 82
Bali United
42
-
42
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
75 - 103
Bumi Borneo
43
-
50
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
100 - 81
Rajawali Medan
48
-
39
T
Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
B
IBL
Tangerang Hawks
78 - 70
RANS PIK
43
-
38
T
Indonesia IBL Cup
Tangerang Hawks
58 - 67
Pelita Jaya Esia Jakarta
31
-
29
B
IBL
Rajawali Medan
88 - 95
Tangerang Hawks
43
-
48
T
IBL
Kesatria Bengawan So
95 - 98
Tangerang Hawks
48
-
38
T
IBL
Tangerang Hawks
63 - 78
Bandung
28
-
47
B
IBL
Tangerang Hawks
93 - 101
Kesatria Bengawan So
53
-
49
B
IBL
Tangerang Hawks
67 - 97
Dewa United
29
-
47
B
IBL
Tangerang Hawks
70 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
37
-
37
T

40.8%
41.5%
21.6%
29.9%
50.8%
48.8%
67.5%
69%
39
39
23
17.6
11
9.6
11.8
11.4