Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 30 21 16 54 91
16 13 17 13 29 59
- Kesatria Bengawan Solo - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

36/71(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/66(31.8%)
12/34(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
43
Tranh bóng bật bảng
37
26
Kiến tạo
15
13
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
13
Phạm lỗi
10
14
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
11
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Griffin D.
    Griffin D.
    24
    9/16
    1/3
  • Dove Q.
    Dove Q.
    16
    4/14
    7/8
Board
  • Artino W.
    Artino W.
    10
    8
    2
  • Seeley C.
    Seeley C.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Wenas A.
    Wenas A.
    6
    3
    18
  • Clifford D.
    Clifford D.
    5
    4
    27

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-2 0-0 0-0 1 6 3 +10 4
25 6-13 2-7 0-0 8 2 2 +23 16
14 1-7 1-6 1-2 1 2 1 +5 4
7 0-2 0-2 0-0 2 2 0 -4 0
24 9-10 2-2 2-4 10 3 1 +19 22
23 9-16 5-10 1-3 6 4 3 +25 24
17 0-5 0-2 0-0 0 1 0 +15 0
15 4-6 0-0 0-0 3 1 1 +22 8
15 1-3 0-1 0-0 2 2 1 +12 2
13 2-3 0-0 0-0 4 0 0 +9 4
11 1-1 1-1 0-0 2 3 0 +16 3
11 1-3 1-3 1-2 1 0 1 +8 4

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 1-3 0-0 0-0 0 0 1 -11 2
26 3-9 0-1 1-2 9 4 2 -18 7
26 4-15 3-11 0-0 4 1 0 -11 11
13 2-2 2-2 0-0 1 0 2 -2 6
27 2-6 0-0 0-0 6 5 0 -13 4
24 4-14 1-5 7-8 6 1 0 -29 16
24 2-4 1-1 1-3 4 2 3 -15 6
17 0-1 0-0 0-0 3 0 0 -19 0
11 2-5 1-2 0-0 0 0 0 -26 5
10 0-4 0-2 0-0 1 1 0 -10 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
1 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -6 0