Bảng xếp hạng
Tangerang Hawks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 78 | 70 | 8 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 78 | 70 | 8 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 78 | 70 | 8 | 100% |
Bumi Borneo
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 93 | 100.5 | -7.5 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 86 | 90 | -4 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 100 | 111 | -11 | 14 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 93 | 100.5 | -7.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
80
-
89
Bumi Borneo
49
-
38
B
IBL
Bumi Borneo
74
-
79
Tangerang Hawks
33
-
36
T
IBL
Bumi Borneo
71
-
68
Tangerang Hawks
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
69
-
64
Tangerang Hawks
38
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
54
-
61
Tangerang Hawks
32
-
34
T
IBL
Bumi Borneo
72
-
53
Tangerang Hawks
33
-
23
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
78
-
70
RANS PIK
43
-
38
T
Indonesia IBL Cup
Tangerang Hawks
58
-
67
Pelita Jaya Esia Jakarta
31
-
29
B
IBL
Rajawali Medan
88
-
95
Tangerang Hawks
43
-
48
T
IBL
Kesatria Bengawan So
95
-
98
Tangerang Hawks
48
-
38
T
IBL
Tangerang Hawks
63
-
78
Bandung
28
-
47
B
IBL
Tangerang Hawks
93
-
101
Kesatria Bengawan So
53
-
49
B
IBL
Tangerang Hawks
67
-
97
Dewa United
29
-
47
B
IBL
Tangerang Hawks
70
-
69
Bimasakti Nikko Steel Malang
37
-
37
T
IBL
Satria Muda BritAma
102
-
71
Tangerang Hawks
43
-
37
B
IBL
RANS PIK
95
-
84
Tangerang Hawks
55
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Dewa United
111
-
100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
86
-
90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
B
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65
-
71
Bumi Borneo
39
-
39
T
IBL
Dewa United
102
-
95
Bumi Borneo
58
-
46
B
IBL
Dewa United
98
-
76
Bumi Borneo
46
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
90
-
76
Dewa United
45
-
45
T
IBL
Bumi Borneo
92
-
99
Bandung
48
-
47
B
IBL
Bumi Borneo
93
-
74
Kesatria Bengawan So
44
-
36
T
IBL
Rajawali Medan
88
-
91
Bumi Borneo
43
-
45
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
75
-
103
Bumi Borneo
43
-
50
T