Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 27 14 11 41 66
24 16 12 43 40 95
- Bimasakti Nikko Steel Malang - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

27/65(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/86(38.4%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/32(56.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
60
12
Kiến tạo
24
3
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
11
18
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/21(23.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/23(17.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/25(64.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/10(80.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
5
Tranh bóng bật bảng
19
2
Kiến tạo
12
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    13
    5/15
    0/0
  • Artino W.
    Artino W.
    31
    12/19
    5/13
Board
  • Blevins K.
    Blevins K.
    9
    8
    1
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    17
    7
    10
Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    3
    3
    31
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    7
    1
    29

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-15 3-8 0-0 9 3 0 -24 13
14 0-2 0-0 0-0 2 2 1 -2 0
6 0-2 0-1 0-0 1 0 2 -16 0
14 2-5 0-0 0-1 1 0 5 -2 4
13 2-4 0-1 0-0 6 2 5 +6 4
19 3-7 0-1 0-0 4 0 2 -17 6
18 2-6 0-0 0-0 3 0 4 -20 4
14 3-6 2-3 0-0 2 0 0 -2 8
14 2-5 1-2 3-4 1 0 0 -10 8
12 0-3 0-1 0-0 1 0 3 -13 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -16 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-11 0-3 1-2 4 5 2 +16 3
29 10-24 4-7 1-3 17 7 2 +24 25
22 1-5 1-5 0-0 6 0 1 +14 3
8 2-4 0-1 0-0 1 0 1 +11 4
26 12-19 2-2 5-13 17 0 4 +7 31
21 5-12 3-6 5-5 3 5 0 +16 18
14 0-4 0-3 3-3 2 3 0 +15 3
14 0-1 0-1 1-2 1 0 0 +10 1
12 0-3 0-1 2-2 0 2 0 +21 2
9 1-2 0-0 0-0 5 2 1 +4 2
8 0-0 0-0 0-2 0 0 0 +2 0
5 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +5 3