Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 19 17 18 43 78
19 19 14 18 38 70
- Tangerang Hawks - RANS PIK

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/18(44.4%)
42
Tranh bóng bật bảng
36
21
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
8
8
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
12
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/6(16.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Branch S.
    Branch S.
    31
    13/20
    3/3
  • Buffen K.
    Buffen K.
    24
    9/20
    2/3
Board
  • Shaw J.
    Shaw J.
    9
    7
    2
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Mahesa N.
    Mahesa N.
    5
    1
    14
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    6
    3
    29

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 13-20 2-5 3-3 8 3 0 +18 31
24 1-6 1-6 0-0 2 1 2 +13 3
15 1-4 0-3 0-0 1 3 2 -2 2
32 10-16 1-3 1-2 9 3 3 +17 22
24 1-1 0-0 0-0 2 4 0 +26 2
17 3-5 0-1 0-0 4 1 3 +2 6
16 1-6 0-2 4-6 4 0 1 -19 6
14 1-3 1-1 0-2 3 5 2 +5 3
13 1-3 1-2 0-0 1 0 0 -14 3
6 0-2 0-0 0-0 1 0 1 -6 0
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +2 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-14 2-7 0-4 6 6 0 -7 10
31 9-20 4-9 2-3 5 3 1 -20 24
28 8-14 1-2 3-5 6 0 3 -17 20
28 0-2 0-2 1-3 1 1 1 -16 1
22 0-2 0-0 0-0 6 1 3 -31 0
19 3-6 0-0 2-3 4 4 1 +21 8
12 2-4 1-3 0-0 0 2 1 +7 5
9 1-2 0-0 0-0 2 1 2 +11 2
7 0-0 0-0 0-0 1 2 0 +11 0
6 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +4 0
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -3 0