Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 20 20 40 80
17 19 25 13 36 74
- Satria Muda BritAma - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

32/65(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/71(38.0%)
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/36(25.0%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
43
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grahita A.
    Grahita A.
    20
    6/13
    4/6
  • Artino W.
    Artino W.
    18
    6/13
    6/7
Board
  • Lewis W.
    Lewis W.
    14
    7
    7
  • Artino W.
    Artino W.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Crump Jarron
    Crump Jarron
    6
    2
    22
  • Poetiray K.
    Poetiray K.
    5
    0
    35

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-13 4-8 4-6 6 1 2 +5 20
26 5-10 1-3 2-4 3 0 3 +5 13
22 0-5 0-1 0-0 4 6 4 +4 0
26 6-12 0-2 1-4 7 1 4 -6 13
32 6-10 0-0 1-3 14 1 1 +15 13
20 2-6 0-1 1-3 0 3 2 +3 5
17 3-3 1-1 0-2 1 6 0 +2 7
13 1-2 1-1 0-0 4 0 0 +7 3
6 1-1 0-0 0-2 0 0 1 +2 2
4 1-2 0-0 0-2 1 0 1 -7 2

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-7 1-3 1-1 3 4 2 -12 6
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0
35 5-10 3-7 2-2 1 5 2 +2 15
24 5-11 2-7 0-0 9 1 5 0 13
31 6-13 0-3 6-7 12 1 1 -5 18
23 5-17 0-7 1-2 5 0 2 -7 11
16 3-3 2-2 0-0 3 0 2 +5 8
14 1-3 1-2 0-0 5 0 4 -8 3
10 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -6 0
6 0-1 0-1 0-0 3 1 1 +3 0
6 0-3 0-2 0-0 0 1 0 -4 0