Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 18 9 23 35 67
16 20 22 19 36 77
- Bali United - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

23/61(37.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/24(12.5%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
46
Tranh bóng bật bảng
43
14
Kiến tạo
25
7
Cướp bóng
14
5
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
19
23
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
11
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
1
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Koswara L.
    Koswara L.
    14
    5/6
    0/0
  • Christmas R.
    Christmas R.
    28
    13/18
    2/4
Board
  • Nurse J.
    Nurse J.
    10
    7
    3
  • Christmas R.
    Christmas R.
    11
    11
    0
Kiến tạo
  • Cannefax X.
    Cannefax X.
    5
    4
    34
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    5
    3
    19

Bali United

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-10 1-3 3-6 3 5 2 -18 12
26 5-6 4-5 0-0 2 0 0 -19 14
19 3-8 0-0 2-6 10 1 1 -17 8
16 2-8 1-3 1-2 1 0 2 -13 6
21 1-3 0-1 0-0 5 2 3 -5 2
26 5-12 2-5 1-2 10 3 4 +15 13
25 2-4 0-1 1-1 5 0 4 -1 5
16 1-5 1-2 3-4 2 1 1 +1 6
8 0-3 0-2 0-0 2 2 0 0 0
2 0-2 0-2 1-2 2 0 0 +2 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-9 1-1 4-5 2 2 3 +17 11
25 2-6 0-2 1-2 4 2 4 +24 5
9 2-3 0-1 2-4 0 1 1 +11 6
32 13-18 0-0 2-4 11 1 2 +22 28
23 0-3 0-3 1-2 1 1 0 -10 1
19 2-5 1-3 0-0 1 5 3 +6 5
16 1-9 0-4 3-4 6 2 0 -11 5
10 1-3 0-2 0-0 0 1 3 -12 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -13 0
2 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +2 0