Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 18 24 19 33 76
18 12 20 30 30 80
- RANS PIK - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

25/66(37.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/71(40.8%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/38(23.7%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/24(54.2%)
47
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
13
1
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
18
22
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buffen K.
    Buffen K.
    28
    10/19
    6/6
  • Artino W.
    Artino W.
    20
    7/10
    6/11
Board
  • de Thaey T.
    de Thaey T.
    14
    10
    4
  • Artino W.
    Artino W.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    13
    6
    35
  • Wenas A.
    Wenas A.
    5
    1
    28

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-10 2-7 3-6 3 13 1 -2 13
30 10-19 2-5 6-6 7 0 2 -2 28
21 3-7 1-3 5-6 14 1 0 -5 12
20 3-5 1-3 3-3 1 0 0 +8 10
13 0-1 0-0 0-0 4 0 5 +17 0
27 3-11 0-0 2-4 9 3 3 -1 8
16 0-1 0-0 0-0 0 0 3 -16 0
13 1-4 0-3 0-0 2 0 1 -9 2
13 0-5 0-4 0-0 0 2 0 -15 0
4 1-3 1-2 0-0 1 0 1 +4 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +1 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-11 1-4 1-2 0 5 2 +2 14
20 2-7 2-5 0-0 1 1 1 +3 6
28 5-15 2-9 2-2 9 5 2 0 14
13 1-6 1-5 2-4 2 1 2 +13 5
27 7-10 0-2 6-11 12 0 2 -3 20
25 3-4 1-2 1-2 4 2 4 +8 8
23 5-13 2-7 1-3 7 3 0 +11 13
15 0-2 0-2 0-0 1 0 3 -2 0
7 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -7 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
2 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0