Bảng xếp hạng
Rubon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon
73
-
76
Tsmoki Minsk
46
-
34
T
BBL
Tsmoki Minsk
72
-
45
Rubon
41
-
22
T
BBL
Rubon
79
-
88
Tsmoki Minsk
41
-
36
T
BBL
Tsmoki Minsk
71
-
67
Rubon
35
-
31
T
BBL
Rubon
63
-
100
Tsmoki Minsk
32
-
45
T
BBL
Tsmoki Minsk
86
-
57
Rubon
49
-
34
T
BBL
Tsmoki Minsk
96
-
75
Rubon
55
-
31
T
BBL
Rubon
56
-
85
Tsmoki Minsk
29
-
48
T
BBL
Rubon
85
-
81
Tsmoki Minsk
44
-
46
B
BBL
Tsmoki Minsk
85
-
67
Rubon
45
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Tsmoki Minsk
86
-
72
Grodno
40
-
41
T
BBL
Tsmoki Minsk
66
-
79
Borisfen-Kalas Mogil
42
-
35
B
BBL
Impuls BGUIR
55
-
105
Tsmoki Minsk
24
-
46
T
BBL
Rubon
73
-
76
Tsmoki Minsk
46
-
34
T
BBL
Grodno
67
-
66
Tsmoki Minsk
31
-
32
B
BBL
Tsmoki Minsk
98
-
59
Impuls BGUIR
48
-
32
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
81
-
77
Tsmoki Minsk
35
-
27
B
BBL
Tsmoki Minsk
72
-
45
Rubon
41
-
22
T
BBL
Tsmoki Minsk
47
-
65
Grodno
23
-
27
B
BBL
Tsmoki Minsk
99
-
82
Borisfen-Kalas Mogil
43
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon
108
-
45
Impuls BGUIR
54
-
24
T
BBL
Grodno
87
-
37
Rubon
46
-
20
B
BBL
Rubon
73
-
76
Tsmoki Minsk
46
-
34
B
BBL
Rubon
102
-
101
Borisfen-Kalas Mogil
55
-
57
T
BBL
Rubon
78
-
70
Grodno
35
-
32
T
BBL
Impuls BGUIR
63
-
91
Rubon
31
-
41
T
BBL
Tsmoki Minsk
72
-
45
Rubon
41
-
22
B
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
81
-
95
Rubon
42
-
54
T
BBL
Rubon
82
-
50
Impuls BGUIR
37
-
28
T
BBL
Grodno
97
-
77
Rubon
42
-
31
B