Bảng xếp hạng

Helsingin NMKY
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 5 6 72.1 84.1 -12 6 45%
Chủ 8 5 3 78.1 80.1 -2 5 62%
Khách 3 0 3 56 94.7 -38.7 10 0%
trận gần đây 10 5 5 75 83 -8 50%
Torpan Pojat
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 93.1 84.4 8.7 4 62%
Chủ 8 7 1 95.5 77.5 18 3 88%
Khách 8 3 5 90.8 91.2 -0.4 4 38%
trận gần đây 10 5 5 91 83.4 7.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Torpan Pojat
102 - 67
Helsingin NMKY
61
-
36
B
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 94
Torpan Pojat
48
-
48
B
FD1A
Torpan Pojat
88 - 68
Helsingin NMKY
40
-
29
B
FD1A
Helsingin NMKY
66 - 91
Torpan Pojat
39
-
43
B
FD1A
Helsingin NMKY
80 - 81
Torpan Pojat
40
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Helsingin NMKY
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
T
FD1A
Lahti Basketball
89 - 73
Helsingin NMKY
48
-
34
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
95 - 74
Helsingin NMKY
40
-
27
B
FD1A
Helsingin NMKY
85 - 90
Lappeenrannan NMKY
48
-
46
B
FD1A
Aanekosken Huima
85 - 90
Helsingin NMKY
37
-
26
T
FD1A
HBA Marsky
90 - 68
Helsingin NMKY
42
-
39
B
FD1A
Helsingin NMKY
73 - 86
Jyvaskyla Basketball
40
-
38
B
FD1A
Raiders Basket
73 - 77
Helsingin NMKY
30
-
38
T
FC
Raiders Basket
78 - 95
Helsingin NMKY
44
-
52
T
FD1A
Helsingin NMKY
81 - 68
Oulu Basketball
27
-
31
T
Torpan Pojat
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Pyrinto Akatemia A
74 - 78
Torpan Pojat
36
-
40
T
FD1A
Torpan Pojat
102 - 81
Lappeenrannan NMKY
47
-
44
T
FD1A
Aanekosken Huima
88 - 87
Torpan Pojat
43
-
44
B
FD1A
Torpan Pojat
103 - 93
Oulu Basketball
54
-
45
T
FD1A
HBA Marsky
93 - 86
Torpan Pojat
45
-
42
B
FD1A
Torpan Pojat
99 - 76
Jyvaskyla Basketball
44
-
39
T
FD1A
Raiders Basket
79 - 86
Torpan Pojat
33
-
44
T
FD1A
Torpan Pojat
91 - 111
Kipina Basket
51
-
54
B
FD1A
Lahti Basketball
92 - 70
Torpan Pojat
50
-
25
B
FD1A
Jyvaskyla Basketball
87 - 75
Torpan Pojat
45
-
35
B