Bảng xếp hạng
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 15 | 65.3 | 76.1 | -10.8 | 8 | 6% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 66.8 | 74 | -7.2 | 8 | 12% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 63.9 | 78.2 | -14.3 | 8 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 64.3 | 75.5 | -11.2 | 10% |
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 11 | 68.9 | 74.1 | -5.2 | 7 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 67.5 | 78.3 | -10.8 | 7 | 17% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 69.8 | 71.6 | -1.8 | 5 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 69.6 | 74.2 | -4.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
75
-
73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
Hoverla
63
-
67
Stariy Lutsk
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
65
-
71
Stariy Lutsk
35
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
72
-
64
Hoverla
29
-
30
B
UBSL
Hoverla
54
-
49
Stariy Lutsk
21
-
27
T
UBSL
Stariy Lutsk
64
-
69
Hoverla
31
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
71
-
73
Hoverla
30
-
45
T
UBSL
Hoverla
63
-
72
Stariy Lutsk
33
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
79
Hoverla
32
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
60
Hoverla
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
63
Hoverla
40
-
33
B
UBSL
Hoverla
74
-
75
Kyiv Basket
33
-
36
B
UBSL
Hoverla
68
-
84
KryvbasBasket
37
-
42
B
UBSL
Hoverla
75
-
72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
75
-
73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
Kyiv Basket
82
-
63
Hoverla
41
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65
-
85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
75
-
73
Hoverla
39
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65
-
66
Stariy Lutsk
38
-
30
T