Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 68.7 | 69.1 | -0.4 | 4 | 53% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 65.5 | 67.4 | -1.9 | 4 | 50% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 72.4 | 71.1 | 1.3 | 3 | 57% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 67.4 | 72.1 | -4.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Ukrainian ACBU
Goverla
78
-
82
Kremen
40
-
44
T
Ukrainian ACBU
Goverla
86
-
64
BC Odessa
44
-
28
B
Ukrainian ACBU
Budivelnyk
81
-
68
Goverla
36
-
26
B
Ukrainian ACBU
BC Odessa
67
-
75
Goverla
37
-
47
T
Ukrainian ACBU
Goverla
79
-
65
BC Khortytsia
29
-
36
B
Ukrainian ACBU
BC Kharkiv
82
-
71
Goverla
49
-
36
B
Ukrainian ACBU
Kremen
68
-
79
Goverla
29
-
41
T
Ukrainian ACBU
Goverla
66
-
76
Budivelnyk
28
-
46
T
Ukrainian ACBU
Goverla
67
-
74
BC Dnipro
35
-
40
T
Ukrainian ACBU
Halychyna
83
-
71
Goverla
39
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82
-
72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Stariy Lutsk
60
-
81
Rivne
28
-
37
T