Bảng xếp hạng
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 14 | 3 | 77.7 | 69.6 | 8.1 | 2 | 82% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 80 | 70.1 | 9.9 | 2 | 90% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 74.4 | 68.9 | 5.5 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 76.7 | 67.7 | 9 | 80% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 81.6 | 60.9 | 20.7 | 1 | 100% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 79.1 | 58.6 | 20.5 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 86 | 65.2 | 20.8 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 81.6 | 63 | 18.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
B
UBSL
Kyiv Basket
72
-
75
BC Dnipro
40
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
76
-
66
Kyiv Basket
40
-
37
B
UBSL
Kyiv Basket
73
-
91
BC Dnipro
31
-
49
B
UBSL
Kyiv Basket
65
-
81
BC Dnipro
34
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
80
-
86
Kyiv Basket
49
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
20
-
14
Kyiv Basket
20
-
14
B
UBSL
Kyiv Basket
68
-
87
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
81
-
83
Kyiv Basket
42
-
43
T
UBSL
Kyiv Basket
60
-
79
BC Dnipro
38
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
75
-
69
Kyiv Basket
41
-
46
B
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
63
Hoverla
40
-
33
T
UBSL
Hoverla
74
-
75
Kyiv Basket
33
-
36
T
UBSL
Kyiv Basket
74
-
68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
62
KryvbasBasket
43
-
28
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
T