Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 11 0 81.5 59.5 22 1 100%
Chủ 8 8 0 80.1 57.1 23 2 100%
Khách 3 3 0 85.3 66 19.3 6 100%
trận gần đây 10 10 0 81.4 60.7 20.7 100%
Cherkaski Mavpy
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 9 7 74.1 73.5 0.6 3 56%
Chủ 8 5 3 73.8 71 2.8 3 62%
Khách 8 4 4 74.5 76 -1.5 3 50%
trận gần đây 10 5 5 72.2 71.5 0.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 63
Cherkaski Mavpy
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
78 - 73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
64 - 73
BC Dnipro
27
-
29
T
UBSL
BC Dnipro
97 - 98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
77 - 70
BC Dnipro
36
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 66
Cherkaski Mavpy
46
-
43
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
65 - 78
BC Dnipro
29
-
47
T
UBSL
BC Dnipro
78 - 67
Cherkaski Mavpy
37
-
34
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
53 - 71
BC Dnipro
26
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75 - 71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63 - 100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
Cherkaski Mavpy
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
77 - 79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67 - 71
KryvbasBasket
29
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
B
UBSL
Hoverla
75 - 72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
B
UBSL
KryvbasBasket
84 - 81
Cherkaski Mavpy
37
-
40
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
KryvbasBasket
42
-
41
T