Bảng xếp hạng
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 3 | 76.4 | 69.4 | 7 | 2 | 81% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 77.9 | 69.8 | 8.1 | 1 | 89% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 74.4 | 68.9 | 5.5 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 75 | 66.7 | 8.3 | 80% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 68.6 | 68.4 | 0.2 | 3 | 56% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 65.5 | 67.4 | -1.9 | 4 | 50% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 71.6 | 69.4 | 2.2 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 65.9 | 71.8 | -5.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
67
-
75
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
B
UBSL
Rivne
77
-
75
Kyiv Basket
44
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
70
-
85
Rivne
32
-
44
B
UBSL
Rivne
81
-
64
Kyiv Basket
51
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
79
-
66
Stariy Lutsk
35
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
75
-
69
Kyiv Basket
41
-
46
B
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
63
Hoverla
40
-
33
T
UBSL
Hoverla
74
-
75
Kyiv Basket
33
-
36
T
UBSL
Kyiv Basket
74
-
68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79
-
62
KryvbasBasket
43
-
28
T
UBSL
Kyiv Basket
84
-
74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
82
-
63
Hoverla
41
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82
-
72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
T
UBSL
Rivne
47
-
62
Kyiv Basket
23
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
B