Bảng xếp hạng

Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 76.2 69.6 6.6 2 80%
Chủ 8 7 1 77.8 70.2 7.6 2 88%
Khách 7 5 2 74.4 68.9 5.5 1 71%
trận gần đây 10 8 2 74.8 67.5 7.3 80%
Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 4 11 68.8 73.8 -5 7 27%
Chủ 6 0 6 66.7 78.3 -11.6 8 0%
Khách 9 4 5 70.2 70.8 -0.6 5 44%
trận gần đây 10 3 7 68.5 74.4 -5.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 68
Kyiv Basket
30
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
76 - 60
Stariy Lutsk
39
-
25
T
UBSL
Stariy Lutsk
66 - 90
Kyiv Basket
41
-
54
T
UBSL
Stariy Lutsk
76 - 86
Kyiv Basket
45
-
47
T
UBSL
Kyiv Basket
88 - 57
Stariy Lutsk
42
-
32
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 61
Kyiv Basket
30
-
21
T
UBSL
Kyiv Basket
83 - 42
Stariy Lutsk
46
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
B
UBSL
BC Dnipro
75 - 71
Kyiv Basket
41
-
45
B
UBSL
Kyiv Basket
75 - 63
Hoverla
40
-
33
T
UBSL
Hoverla
74 - 75
Kyiv Basket
33
-
36
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
T
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 73
Hoverla
39
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 81
Rivne
28
-
37
B