Bảng xếp hạng

Taipower (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 0 5 55.4 68 -12.6 4 0%
Chủ 3 0 3 60.3 69.3 -9 4 0%
Khách 2 0 2 48 66 -18 4 0%
trận gần đây 5 0 5 55.4 68 -12.6 0%
Taiyuan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 74.4 66.6 7.8 1 80%
Chủ 2 2 0 77 63.5 13.5 2 100%
Khách 3 2 1 72.7 68.7 4 1 67%
trận gần đây 5 4 1 74.4 66.6 7.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
74 - 78
Taiyuan (w)
42
-
36
B
WTSBL
Taiyuan (w)
87 - 52
Taipower (w)
42
-
28
B
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 57
Taipower (w)
47
-
27
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 65
Taipower (w)
36
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
72 - 49
Taipower (w)
32
-
29
B
WTSBL
Taipower (w)
60 - 71
Taiyuan (w)
30
-
43
B
WTSBL
Taipower (w)
65 - 76
Taiyuan (w)
27
-
40
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 48
Taipower (w)
40
-
36
B
WTSBL
Taipower (w)
62 - 76
Taiyuan (w)
28
-
34
B
WTSBL
Taiyuan (w)
74 - 56
Taipower (w)
39
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Taipower (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
56 - 74
Cathay Life Women
30
-
43
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62 - 42
Taipower (w)
34
-
19
B
WTSBL
Taipower (w)
74 - 78
Taiyuan (w)
42
-
36
B
WTSBL
Cathay Life Women
70 - 54
Taipower (w)
36
-
28
B
WTSBL
Taipower (w)
51 - 56
ChungHua Telecom (w)
22
-
32
B
WTSBL
Taipower (w)
44 - 71
Cathay Life Women
19
-
36
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
64 - 70
Taipower (w)
34
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87 - 52
Taipower (w)
42
-
28
B
WTSBL
Taipower (w)
65 - 72
Cathay Life Women
32
-
39
B
WTSBL
Cathay Life Women
62 - 48
Taipower (w)
31
-
34
B
Taiyuan (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
81 - 58
ChungHua Telecom (w)
40
-
29
T
WTSBL
Cathay Life Women
70 - 62
Taiyuan (w)
33
-
32
B
WTSBL
Taipower (w)
74 - 78
Taiyuan (w)
42
-
36
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62 - 78
Taiyuan (w)
30
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
75 - 55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87 - 52
Taipower (w)
42
-
28
T
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
B