Bảng xếp hạng

Cathay Life Women
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 68.3 60 8.3 2 67%
Chủ 2 2 0 68 53.5 14.5 1 100%
Khách 1 0 1 69 73 -4 3 0%
trận gần đây 3 2 1 68.3 60 8.3 67%
Taiyuan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 76.3 68.3 8 1 100%
Chủ 1 1 0 73 69 4 2 100%
Khách 2 2 0 78 68 10 1 100%
trận gần đây 3 3 0 76.3 68.3 8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
T
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
T
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 54
Taiyuan (w)
35
-
30
T
WTSBL
Taiyuan (w)
70 - 63
Cathay Life Women
40
-
33
B
WTSBL
Cathay Life Women
77 - 61
Taiyuan (w)
34
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
76 - 78
Cathay Life Women
35
-
42
T
WTSBL
Cathay Life Women
86 - 57
Taiyuan (w)
46
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
77 - 75
Cathay Life Women
45
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Cathay Life (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
66 - 53
ChungHua Telecom (w)
35
-
26
T
WTSBL
Cathay Life Women
70 - 54
Taipower (w)
36
-
28
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
B
WTSBL
Taipower (w)
44 - 71
Cathay Life Women
19
-
36
T
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 61
ChungHua Telecom (w)
43
-
24
T
WBL Asia W
Cathay Life Women
69 - 62
Surabaya Fever W
34
-
28
T
FC
Cathay Life Women
65 - 85
SiChuan YuanDag (w)
33
-
50
B
WBL Asia W
Fujitsu Redwave (W)
70 - 76
Cathay Life Women
41
-
36
T
FC
Cathay Life Women
57 - 73
Bucheon KEB-Hana
30
-
38
B
Taiyuan (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
74 - 78
Taiyuan (w)
42
-
36
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62 - 78
Taiyuan (w)
30
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
75 - 55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87 - 52
Taipower (w)
42
-
28
T
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
B
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 54
Taiyuan (w)
35
-
30
B
WTSBL
Taiyuan (w)
70 - 63
Cathay Life Women
40
-
33
T