Bảng xếp hạng

Cathay Life Women
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 69 73 -4 4 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 4 0%
Khách 1 0 1 69 73 -4 4 0%
trận gần đây 1 0 1 69 73 -4 0%
Taipower (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 51 56 -5 3 0%
Chủ 1 0 1 51 56 -5 3 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 3 0%
trận gần đây 1 0 1 51 56 -5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
44 - 71
Cathay Life Women
19
-
36
T
WTSBL
Taipower (w)
65 - 72
Cathay Life Women
32
-
39
T
WTSBL
Cathay Life Women
62 - 48
Taipower (w)
31
-
34
T
WTSBL
Taipower (w)
38 - 88
Cathay Life Women
21
-
41
T
WTSBL
Taipower (w)
73 - 84
Cathay Life Women
33
-
40
T
WTSBL
Taipower (w)
63 - 72
Cathay Life Women
29
-
34
T
WTSBL
Cathay Life Women
87 - 66
Taipower (w)
40
-
43
T
WTSBL
Cathay Life Women
72 - 70
Taipower (w)
36
-
36
T
WTSBL
Taipower (w)
72 - 74
Cathay Life Women
33
-
43
T
WTSBL
Cathay Life Women
55 - 57
Taipower (w)
27
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Cathay Life (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
73 - 69
Cathay Life Women
39
-
38
B
WTSBL
Taipower (w)
44 - 71
Cathay Life Women
19
-
36
T
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 78
Taiyuan (w)
49
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
74 - 61
ChungHua Telecom (w)
43
-
24
T
WBL Asia W
Cathay Life Women
69 - 62
Surabaya Fever W
34
-
28
T
FC
Cathay Life Women
65 - 85
SiChuan YuanDag (w)
33
-
50
B
WBL Asia W
Fujitsu Redwave (W)
70 - 76
Cathay Life Women
41
-
36
T
FC
Cathay Life Women
57 - 73
Bucheon KEB-Hana
30
-
38
B
FC
Cathay Life Women
51 - 82
Fujitsu Redwave (W)
26
-
41
B
FC
Cathay Life Women
65 - 62
Shinhan B (W)
31
-
36
T
Taipower (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
51 - 56
ChungHua Telecom (w)
22
-
32
B
WTSBL
Taipower (w)
44 - 71
Cathay Life Women
19
-
36
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
64 - 70
Taipower (w)
34
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87 - 52
Taipower (w)
42
-
28
B
WTSBL
Taipower (w)
65 - 72
Cathay Life Women
32
-
39
B
WTSBL
Cathay Life Women
62 - 48
Taipower (w)
31
-
34
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
57 - 66
Taipower (w)
27
-
41
T
WTSBL
Taipower (w)
38 - 88
Cathay Life Women
21
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 57
Taipower (w)
47
-
27
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
56 - 51
Taipower (w)
28
-
29
B