Bảng xếp hạng
ChungHua Telecom (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 5 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 5 | 100% |
Taiyuan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 73 | 69 | 4 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 73 | 69 | 4 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 73 | 69 | 4 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
75
-
55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
68
-
91
Taiyuan (w)
32
-
54
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
57
-
61
Taiyuan (w)
37
-
38
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
67
-
81
Taiyuan (w)
40
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
87
-
51
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
B
WTSBL
Taiyuan (w)
77
-
49
ChungHua Telecom (w)
33
-
24
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
66
-
75
Taiyuan (w)
33
-
44
B
WTSBL
Taiyuan (w)
67
-
59
ChungHua Telecom (w)
32
-
35
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
66
-
78
Taiyuan (w)
35
-
49
B
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
56
ChungHua Telecom (w)
38
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
51
-
56
ChungHua Telecom (w)
22
-
32
T
WTSBL
Taiyuan (w)
75
-
55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
64
-
70
Taipower (w)
34
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
61
ChungHua Telecom (w)
43
-
24
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
57
-
66
Taipower (w)
27
-
41
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
68
-
91
Taiyuan (w)
32
-
54
B
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
67
ChungHua Telecom (w)
38
-
31
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
56
-
51
Taipower (w)
28
-
29
T
WTSBL
Cathay Life Women
95
-
58
ChungHua Telecom (w)
45
-
29
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
57
-
61
Taiyuan (w)
37
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
75
-
55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87
-
52
Taipower (w)
42
-
28
T
WTSBL
Cathay Life Women
90
-
86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65
-
77
Cathay Life Women
34
-
45
B
WTSBL
Cathay Life Women
71
-
54
Taiyuan (w)
35
-
30
B
WTSBL
Taiyuan (w)
70
-
63
Cathay Life Women
40
-
33
T
WTSBL
Cathay Life Women
77
-
61
Taiyuan (w)
34
-
33
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
68
-
91
Taiyuan (w)
32
-
54
T