Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 85.8 | 83 | 2.8 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 92 | 85.5 | 6.5 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 81.7 | 81.3 | 0.4 | 3 | 33% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 85.8 | 83 | 2.8 | 60% |
Yulon Dinosaurs
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 79.8 | 79 | 0.8 | 1 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77 | 76 | 1 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 84 | 83.5 | 0.5 | 2 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 79.8 | 79 | 0.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
83
-
88
Yulon Dinosaurs
42
-
45
B
SBL
Changhua BLL
71
-
97
Yulon Dinosaurs
31
-
46
B
SBL
Changhua BLL
87
-
80
Yulon Dinosaurs
42
-
42
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
75
Changhua BLL
47
-
34
B
SBL
Yulon Dinosaurs
81
-
68
Changhua BLL
44
-
29
B
SBL
Yulon Dinosaurs
94
-
76
Changhua BLL
55
-
36
B
SBL
Changhua BLL
74
-
76
Yulon Dinosaurs
35
-
34
B
SBL
Changhua BLL
79
-
68
Yulon Dinosaurs
45
-
35
T
SBL
Changhua BLL
63
-
81
Yulon Dinosaurs
33
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Changhua BLL
82
-
89
Yulon Dinos
48
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B
FC
TPBL United
53
-
63
Changhua BLL
25
-
38
T
FC
Changhua BLL
83
-
61
Chinese Taipei U22
48
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
88
-
85
Yulon Dinosaurs
47
-
37
B
SBL
Yulon Dinosaurs
55
-
62
Taiwan Beer
24
-
39
B
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
T
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
79
-
83
Yulon Dinosaurs
47
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
88
Yulon Dinosaurs
44
-
51
T
SBL
Yulon Dinosaurs
69
-
72
Taiwan Beer
41
-
41
B
SBL
Taiwan Beer
74
-
79
Yulon Dinosaurs
33
-
37
T
SBL
Yulon Dinosaurs
58
-
64
Taiwan Beer
35
-
38
B
SBL
Taiwan Beer
65
-
79
Yulon Dinosaurs
36
-
39
T