Bảng xếp hạng
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 78.8 | 87.8 | -9 | 4 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 72.5 | 85 | -12.5 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 85 | 90.5 | -5.5 | 4 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 78.8 | 87.8 | -9 | 0% |
Yulon Dinosaurs
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 78.5 | 76.8 | 1.7 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77 | 76 | 1 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 79 | 4 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 78.5 | 76.8 | 1.7 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
B
SBL
Bank of Taiwan
75
-
86
Yulon Dinosaurs
35
-
49
B
SBL
Yulon Dinosaurs
79
-
72
Bank of Taiwan
37
-
39
B
SBL
Bank of Taiwan
79
-
60
Yulon Dinosaurs
35
-
31
T
SBL
Yulon Dinosaurs
74
-
82
Bank of Taiwan
41
-
41
T
SBL
Bank of Taiwan
77
-
84
Yulon Dinosaurs
44
-
46
B
SBL
Yulon Dinosaurs
93
-
69
Bank of Taiwan
41
-
41
B
SBL
Bank of Taiwan
91
-
86
Yulon Dinosaurs
46
-
42
T
SBL
Bank of Taiwan
73
-
81
Yulon Dinosaurs
29
-
47
B
SBL
Yulon Dinosaurs
83
-
72
Bank of Taiwan
44
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
76
-
88
Taiwan Beer
47
-
54
B
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
T
SBL
Yulon Dinos
88
-
73
Bank of Taiwan
46
-
34
B
FC
Bank of Taiwan
99
-
107
UP Fighting Maroons
50
-
55
B
FC
Bank of Taiwan
77
-
85
Taiwan Beer
53
-
36
B
FC
Bangkok U
50
-
98
Bank of Taiwan
26
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
55
-
62
Taiwan Beer
24
-
39
B
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
T
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
79
-
83
Yulon Dinosaurs
47
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
88
Yulon Dinosaurs
44
-
51
T
SBL
Yulon Dinosaurs
69
-
72
Taiwan Beer
41
-
41
B
SBL
Taiwan Beer
74
-
79
Yulon Dinosaurs
33
-
37
T
SBL
Yulon Dinosaurs
58
-
64
Taiwan Beer
35
-
38
B
SBL
Taiwan Beer
65
-
79
Yulon Dinosaurs
36
-
39
T
SBL
Bank of Taiwan
75
-
86
Yulon Dinosaurs
35
-
49
T